``` Je Nešto - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "je nešto" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "je nešto" trong câu:

Ali je nešto pošlo po zlu.
Nhưng đã có những rắc rối.
To je nešto najljepše što mi je itko ikada rekao.
đó là điều tuyệt vời nhất mà 1 ai đó nói với em.
Ovo je nešto što moram učiniti.
Đây là việc tôi phải làm.
Da li ti je nešto rekla?
Cô ấy đã nói gì với cậu chưa?
Čuo sam da je nešto puklo.
Anh nghĩ anh đã nghe có gì đó gãy mà.
Mislim da mi je nešto upalo u oko.
Anh nghĩ có cái gì đó trong mắt anh.
To je nešto najgluplje što sam čuo.
Đây là thứ dở hơi nhất anh từng được nghe
Mislim da nam je nešto promaklo.
Tôi nghĩ chúng ta bỏ lỡ cái gì đó
Mislim da ti je nešto ispalo.
Tôi nghĩ cô làm rơi cái gì này. - Để em.
I to je nešto za početak.
Có chút gì rồi. Đó là đầu mối.
Rekao mi je nešto o tebi.
Ông ấy kể cha nghe vài chuyện về con
Znala sam da je nešto loše.
Chỉ biết là rất trầm trọng.
Ovo je nešto na čemu još radimo a temelji se na pojedinim komentarima danim na TED-u prije dvije godine o potrebi za spremištem za cjepivo
Đây là sản phẩm chưa được hoàn thiện dựa vào ý kiến đóng góp của nhiều người tại TED vào hai năm trước về nhu cầu cất trữ vaccine.
Iz svog iskustva mogu reći da je nešto čudno sa sveučilišnim profesorima
Có một điều kỳ lạ về các giáo sư, theo kinh nghiệm của tôi -
Htjela je nešto napraviti od svog života, pa me pitala vrlo jednostavno pitanje: "Što je potrebno za uspjeh?"
Và cô bé muốn làm được điều gì đó trong cuộc đời của mình, cô đã hỏi tôi một câu hỏi nhỏ đơn giản "Điều gì dẫn đến thành công?"
To je nešto o čemu je Jamie Oliver govorio neki dan.
Vấn đề này Jamie Oliver đã nói mấy hôm trước.
0.74500489234924s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?